5 dòng nhựa kỹ thuật chuyên dụng cho sản xuất các chi tiết cơ khí, máy móc kỹ thuật

Dựa trên đặc thù của sản phẩm cuối, nhà sản xuất có thể lựa chọn các dòng nhựa kỹ thuật khác nhau.

Compound POM
Nhựa kỹ thuật POM còn được biết đến với tên thường gặp là acetal. Vật liệu được tạo ra từ gốc nhựa nguyên sinh POM, phối trộn với nhiều loại phụ gia và các chất gia cường khác nhau, hoặc blend với các nền nhựa khác theo công thức phù hợp để đáp ứng tính đặc cụ thể của từng thành phẩm. 

Compound POM được sử dụng phổ biến trong sản xuất các chi tiết cơ khí như vòng bi, bọc đai ốc, khớp nối nhựa,… Đây là những chi tiết quan trọng của bơm nước, máy khoan, quạt máy, máy nén khí, máy gia công công nghiệp, lắp ráp ô tô,… giúp duy trì chuyển động của máy móc, động cơ thông qua việc giảm ma sát khi chuyển động. 

POM compound
Ứng dụng compound POM trong sản xuất các chi tiết cơ khí tạo ra thành phẩm có độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt, kích thước ổn định, ít bị biến dạng trong quá trình gia công, chịu được nhiệt độ cao, bề mặt bóng đẹp,… Qua đó nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền của thành phẩm. 

Compound PA6/PA66
PA6/PA66 compound là sản phẩm phối trộn giữa nền nhựa nguyên sinh PA6/PA66 cùng các chất gia cường và phụ gia thích hợp. Vật liệu được ứng dụng phổ biến trong sản xuất bánh răng, bạc đạn (vòng bi) bánh cuộn, bánh răng trong các thiết bị máy văn phòng, tổ hợp bánh răng, bộ chế hòa khí, van điều chỉnh khí thải, nắp bình xăng,… trong ngành công nghiệp ô tô xe máy.

PA6/PA66 compound được ứng dụng phổ biến trong bánh răng kỹ thuật
Với những ưu điểm nổi bật như độ cứng cao, khả năng ổn định kích thước và ít bị biến dạng trong quá trình gia công, khả năng chống mài mòn, nhựa kỹ thuật PA6/PA66 tạo ra thành phẩm sắc nét với độ chính xác cơ khí cao, đồng thời đạt được hiệu quả sử dụng tốt hơn, bền bỉ hơn. 

Compound PC
Ưu điểm của nền nhựa PC là độ bền cơ học cao, chịu lực tốt, có khả năng chống mài mòn và có độ trong suốt cao. Do đó, khi kết hợp với các thành phần khác như các chất gia cường, phụ gia, compound PC trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết đòi hỏi độ chính xác cao như công tơ điện, chi tiết máy ảnh, linh kiện điện tử,… Vật liệu giúp hạn chế sự co ngót và biến dạng trong quá trình gia công, qua đó tạo ra thành phẩm có độ sắc nét cao. Đồng thời, PC compound không duy trì sự cháy, qua đó đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng cho người tiêu dùng. 

Compound PC trở thành lựa chọn lý tưởng trong sản xuất công tơ điện
Đọc thêm: 6 ứng dụng phổ biến của compound trong ngành điện, điện tử

Compound PBT
PBT compound là nhựa kỹ thuật dựa trên gốc nhựa nguyên sinh PBT, phối trộn với các phụ gia chất gia cường thích hợp để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật riêng của thành phẩm. Với tính năng chống cháy và độ cứng cao, compound PBT được ứng dụng nhiều trong sản xuất bộ phận của xe hơi, xe máy, tuabin, quạt tản nhiệt, đồ điện gia dụng. 

Compound PBT được ứng dụng nhiều trong sản xuất bộ phận của xe hơi
Compound PP
PP compound là một trong những loại compound được tiêu thụ với khối lượng lớn nhất. Theo Grand View Research, khối lượng tiêu thụ PP compound vào khoảng 658,1 kiloton vào năm 2018 và được kỳ vọng đạt mức 1.112,6 kiloton vào năm 2026. Công nghiệp ô tô là lĩnh vực tiêu thụ nhựa kỹ thuật PP nhiều nhất nhờ khả năng chịu va đập tốt và sự linh hoạt của vật liệu này. Một số ứng dụng phổ biến của compound PP là linh kiện ô tô, xe máy, nắp bình xăng, linh kiện điện gia dụng, điện tử,…

Compound PP được sử dụng phổ biến trong sản xuất nắp bình xăng
Đọc thêm:

Top 6 loại nhựa kỹ thuật PP phổ biến và ứng dụng nổi bật

Ứng dụng quan trọng của hạt nhựa kỹ thuật compound trong sản xuất ô tô

Với những ưu điểm nổi bật về mặt kỹ thuật và khả năng ứng dụng linh hoạt, compound được dự đoán sẽ trở thành xu thế vật liệu mới, giúp các nhà sản xuất nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí gia công. 

3. Nhựa kỹ thuật EuroPlas
Tại Việt Nam, EuroPlas là một trong những cái tên tiên phong nghiên cứu và sản xuất nhựa kỹ thuật trên dây chuyền hiện đại với hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Compound EuroPlas được thiết kế “may đo” (customize) dựa trên đặc thù của thành phẩm, qua đó giúp khách hàng nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cũng như tiết giảm thời gian gia công, gia tăng năng suất lao động.